--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ extraditable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kham khổ
:
hard; austereăn uống kham khổto be on short commons
+
corer
:
cái để lấy lõi (quả)
+
irresolvableness
:
tính không thể phân tách ra từng phần được
+
theory
:
thuyết, học thuyếtDarwin's theory of evolution thuyết tiến hoá của Đác-uyn