theory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: theory
Phát âm : /'θiəri/
+ danh từ
- thuyết, học thuyết
- Darwin's theory of evolution
thuyết tiến hoá của Đác-uyn
- Darwin's theory of evolution
- thuyết riêng
- there's a theory that the lung cancer is caused by cigarettes
có thuyết cho là bệnh ung thư phổi do thuốc lá gây nên
- there's a theory that the lung cancer is caused by cigarettes
- lý thuyết, lý luận, nguyên lý
- good in theory but inapplicable in practice
hay về lý thuyết nhưng không áp dụng được trong thực hành
- good in theory but inapplicable in practice
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hypothesis possibility
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "theory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "theory":
tarry tawdry tawery tear theatre their theory there they're thro more... - Những từ có chứa "theory":
communication theory continuous creation theory corpuscular theory corpuscular theory of light domino theory economic theory einstein's general theory of relativity einstein's special theory of relativity einstein's theory of relativity emission theory more... - Những từ có chứa "theory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
luận chứng thuyết lý thuyết lượng tử nguyên tử atom áp dụng phê phán chung
Lượt xem: 567