--

kham khổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kham khổ

+ adj  

  • hard; austere
    • ăn uống kham khổ
      to be on short commons
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kham khổ"
Lượt xem: 936