--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ extradite chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
slash
:
vết chém, vết rạch, vết cắt
+
liturgy
:
nghi thức tế lễ
+
complementary distribution
:
(ngôn ngữ học)phân bố bổ sung (sự sắp xếp của ngôn ngữ về âm thanh hoặc cấu trúc theo cách mà chúng chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau.
+
prevent
:
ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừato prevent an accident ngăn ngừa một tai nạnto prevent somebody from doing something ngăn cản ai làm điều gì