--

slash

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slash

Phát âm : /'slæʃ/

+ danh từ

  • vết chém, vết rạch, vết cắt
  • đường rạch, đường cắt (ở áo phụ nữ...)
  • đống cành lá cắt (khi đốn cây)

+ động từ

  • rạch, cắt, khía
  • hạ (giá), cắt bớt
    • to slash a speech
      cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn văn
  • quất, quật, đánh (bằng roi)
  • (thông tục) đả kích, đập tơi bời (một cuốn tiểu thuyết...)
  • (quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slash"
Lượt xem: 877