--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ extravagancy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chụp
:
To cover, to put onchụp cái mũ lên đầuto put a hat on one's headbóng tối như chụp xuống cánh đồngthe darkness seemed a cover on the fields
+
arched
:
cong, uốn vòng cung, hình vòm
+
tổng tuyển cử
:
general election
+
phá cỗ
:
Deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit
+
cất giọng
:
Begin to sing, begin a song; raise one's voice