arched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arched
Phát âm : /ɑ:tʃt/
+ tính từ
- cong, uốn vòng cung, hình vòm
- có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn
- arched bridge
cầu có nhịp cuốn
- arched bridge
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arched"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arched":
airshed arcade arcady arched arcuated arced aroused - Những từ có chứa "arched":
arched marched upon starched starchedness unsearched - Những từ có chứa "arched" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
seo khum
Lượt xem: 435