--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fanfaronade chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nội lực
:
Internal force
+
thăng tiến
:
to get promotions
+
khá khen
:
(cũ) Praiseworthy
+
skin magazine
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) báo ảnh đàn bà khoả thân
+
khéo tay
:
Be skilful with one's hands, be light-fingered, be dextrous.