--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nội lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nội lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội lực
+
Internal force
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
nội lực
:
Internal force
+
plow
:
cái cày
+
accoutered
:
được cung cấp các thiết bị cần thiết cho một mục đích riêng (đặc biệt là quân đội), được trang bị đầy đủtroops accoutered for battlelính được trang bị đầy đủ cho trận chiến
+
song
:
tiếng hát; tiếng hótto burst forth into song cất tiếng hátthe song of the birds tiếng chim hót
+
judgematic
:
(thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải