--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ federalize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cất tiếng
:
Begin to speak; begin to sing
+
circumspection
:
sự thận trọng
+
sung sức
:
in good form, fully fit
+
ào ạt
:
Impetuous, vehementtiến quân ào ạtto stage an impetuous advancegió thổi ào ạtThe wind blows impetuously
+
quăn queo
:
tortous, twisted