--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quăn queo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quăn queo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quăn queo
+ adj
tortous, twisted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quăn queo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quăn queo"
:
quăn queo
quằn quèo
quằn quẹo
quặn quẹo
Những từ có chứa
"quăn queo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
curl
frizzy
curly
crispate
wavelet
goffer
uncurl
gauffer
dog-ear
dog's ear
more...
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
quăn queo
:
tortous, twisted