--

glut

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glut

Phát âm : /glʌt/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ
  • sự ăn uống thừa mứa
  • sự tràn ngập hàng hoá
    • a glut in the market
      sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường

+ ngoại động từ

  • nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa
  • cung cấp thừa thãi (hàng hoá)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glut"
Lượt xem: 580