--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flexuous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sỗ sàng
:
insolent, saucy, impertinentthái độ sỗ sàngan insolent attitude
+
giải ngũ
:
Be demobilized, be discharged [honourably] from the armyHết hạn tòng quân được giải ngũTo be demobilized affter onne's term of compulsory military service
+
dấu ngã
:
tilde; rising accent
+
khục
:
crack (of finger-joints)Có thói hay bẻ khục ngón tayTo have the habit of making one's finger-joints crack
+
whitewasher
:
người quét vôi trắng