kiếm chác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiếm chác+
- Live by one;s wits, make small profits by dishonest tricks
- Kiếm chác bằng cách buôn lậưTo live by one's wits with
contraband
- Kiếm chác bằng cách buôn lậưTo live by one's wits with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiếm chác"
- Những từ có chứa "kiếm chác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 604