--

kiếm chác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiếm chác

+  

  • Live by one;s wits, make small profits by dishonest tricks
    • Kiếm chác bằng cách buôn lậưTo live by one's wits with
      contraband
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiếm chác"
Lượt xem: 604