--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fulgid chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
háu
:
Be always iaiet to [have one's desire met]Thằng bé háu ănThe little is always impatient to eatHáu đóiTo be impatient to satisfy one's hungerHau háu (láy)To be eagerly desirousNhìn hau háuTo look with covetous eyes; to devour (with one's eyes)Ngựa non háu đáYoung fighting-cook quickly ruffled
+
tiểu tiện
:
to urinate
+
mãn
:
to expire; to come to and end
+
chứng bịnh
:
Disease; illness; sickness
+
unproductiveness
:
tính không sinh sản, tính không sinh lợi