chứng bịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng bịnh+ noun
- Disease; illness; sickness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng bịnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chứng bịnh":
chứng bệnh chứng bịnh
Lượt xem: 536