--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngày vọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngày vọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngày vọng
+
(từ cũ) Full moon day
Lượt xem: 294
Từ vừa tra
+
ngày vọng
:
(từ cũ) Full moon day
+
phệ bụng
:
Pot-bellied
+
giữ miệng
:
Be cautious in one's words, hold one's tongueGiữ mồm giữ miệng như giữ miệng (ý mạnh hơn)
+
overture
:
sự đàm phán, sự thương lượng
+
edward winslow
:
nhà cầm quyền thực dân Anh, người du lịch đến Mỹ trên Mayflower và giữ chức vụ thống đốc đầu tiên của Thuộc địa Plymouth (1595-1655)