--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gà mái ghẹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gà mái ghẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gà mái ghẹ
+ noun
pullet
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
gà mái ghẹ
:
pullet
+
chạy điện
:
(y học,khẩu ngữ) Electrotherapy
+
đối chiếu
:
Compare, confrontĐối chiếu nguyên văn với bản dịchTo compare the translation with the original
+
ngược lại
:
Contrary tọNgược lại với lời khuyên của bác sĩ, anh ấy trở lại làm việcContrary to the doctor's advice, he had gone back to work
+
nhắm rượu
:
Eat over sips of alcoholMua mực khô về nhắm rượuTo buy some dried cuttle-fish to eat over sips of alcohol