--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gà mái ghẹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gà mái ghẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gà mái ghẹ
+ noun
pullet
Lượt xem: 417
Từ vừa tra
+
gà mái ghẹ
:
pullet
+
gạ gẫm
:
to make approaches to (a woman); to make a pass at
+
dixies land
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các bang miền Nam (xưa có chế độ nô lệ da đen)
+
phấn sáp
:
Cosmetics, beauty preparations.
+
imprudentness
:
sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudence, imprudency)