gà mờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gà mờ+ adjective
- dim
- mắt gà mờ
dim-sighted
- mắt gà mờ
- dull-witted
- anh chàng gà mờ
A dull-witted fellow
- anh chàng gà mờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gà mờ"
Lượt xem: 657