--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngựa cái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngựa cái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngựa cái
+
mare
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
khí cầu
:
balloon; air-ship
+
cất vó
:
Rear; prance (of a horse)
+
economic consumption
:
kinh tế tiêu thụ - (Kinh tế) sử dụng các hàng hoá kinh tế để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hoặc sản xuất
+
ngựa cái
:
mare