--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gài bẫy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gài bẫy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gài bẫy
+ verb
to lay a smare; to set a trap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gài bẫy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gài bẫy"
:
gài bẫy
giãi bày
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
gài bẫy
:
to lay a smare; to set a trap
+
cấp báo
:
To send an emergency dispatch to, to notify immediatelytin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đôthe transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital
+
định canh
:
Settled agriculture
+
bị lừa
:
to be tricked; swindled
+
chấm công
:
To mark work-points (ở các hợp tác xã nông nghiệp)