chấm công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấm công+
- To mark work-points (ở các hợp tác xã nông nghiệp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấm công"
- Những từ có chứa "chấm công" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 635