góc tư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: góc tư+
- Quater.
- (toán) Quadrant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "góc tư"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "góc tư":
giác thư góc tư gốc tử - Những từ có chứa "góc tư" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
angle angular angulate angulation dihedral perpendicular bevel angle-wise quoin corner more...
Lượt xem: 391