--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ perpendicular chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sùng sục
:
Boil away noisilyNước sôi sùng sụcThe water is boiling away noisily
+
phì
:
Blow, send out, let out, puff outBánh xe phì hơiA car tyre sent out air, a car tyre got a puncturePhì phì (láy, ý liên tiếp)Puff, puffPhun nước phì phìTo blow out water with puff after puff
+
thị trưởng
:
mayor
+
cullender
:
cái chao (dụng cụ nhà bếp)