--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gói gắm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gói gắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gói gắm
+
như gói ghém
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gói gắm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gói gắm"
:
gỏi ghém
gói gắm
gói ghém
gởi gắm
gửi gắm
Những từ có chứa
"gói gắm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wrapper
pack
wrappage
packer
package
packing
bundle
encapsulation
paper
packet
more...
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
gói gắm
:
như gói ghém