gương lõm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gương lõm+
- (ly') Concave mirror
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gương lõm"
- Những từ có chứa "gương lõm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indent indentation intaglio convexo-concave scarcement concavity smattering re-entrant hollow smatter more...
Lượt xem: 589