--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gạ gẫm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gạ gẫm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gạ gẫm
+ verb
to make approaches to (a woman); to make a pass at
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gạ gẫm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gạ gẫm"
:
gạ gẫm
ghê gớm
gia giảm
giấu giếm
gỏi ghém
gói gắm
gói ghém
gởi gắm
gửi gắm
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
gạ gẫm
:
to make approaches to (a woman); to make a pass at
+
dấu ấn
:
stampTác phẩm mang dấu ấn một thiên tàiA work bearing the stamp of genius
+
thể lệ
:
rules
+
rờ rẩm
:
Feel in the dark, grope in the darkKhuya thế này, còn rờ rẩm đi đâu?Where are you feeling your way to at this late hour?Thầy bói mù đi rờ rẩmThe blind fortune-teller was groping his way about
+
bàng thính
:
To listen in (class...)