--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gầm thét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gầm thét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầm thét
+ verb
to bawl
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
gầm thét
:
to bawl
+
giải thể
:
to disintegrate, to disband
+
bằng lòng
:
Satisfied, content, agreeablebằng lòng cho ai mượn sáchto be agreeable to lend someone a book, to agree to lend someone a bookkhông bằng lòng với những thành tích đã đạt đượcnot satisfied with the achievements recordedbằng mặt mà chẳng bằng lòngto be agreeable only in appearance
+
semi-permeable
:
nửa thấm