--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gật gà gật gù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gật gà gật gù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gật gà gật gù
+
xem gật gù (láy)
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
gật gà gật gù
:
xem gật gù (láy)
+
gọi điện thoại
:
to call up; to telephone to
+
cosmic microwave background radiation
:
Bức xạ phông nền vũ trụ (hay Bức xạ tàn dư vũ trụ)
+
coluber constrictor flaviventris
:
(động vật học) rắn nâu độc từ Ohio tới Texas.
+
confidential adviser-advisee relation
:
trách nhiệm của một người khuyên can thân tín trong quyền lợi tốt nhất với người được khuyên.