gọi điện thoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gọi điện thoại+ verb
- to call up; to telephone to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gọi điện thoại"
- Những từ có chứa "gọi điện thoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
doulogue dialogue waft mythology free-and-easy compromise glib agreement satisfy mythologize more...
Lượt xem: 604