--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gật gà gật gù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gật gà gật gù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gật gà gật gù
+
xem gật gù (láy)
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
gật gà gật gù
:
xem gật gù (láy)
+
luồng tư tưởng
:
current of ideas
+
đại đăng khoa
:
(cũ) Graduate (from a competition-examination)
+
cách điệu hoá
:
To stylizehình hoa lá trên bức chạm trổ cổ cổ đã được cách điệu hoáthe flower and leaf design on the old engraving is stylizednhững động tác cách điệu hoá trong chèothe stylized gestures in the traditional operetta
+
dấu chấm phẩy
:
semi-colon