--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gật gà gật gù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gật gà gật gù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gật gà gật gù
+
xem gật gù (láy)
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
gật gà gật gù
:
xem gật gù (láy)
+
chiêu đãi sở
:
Guests' house
+
bách niên giai lão
:
To live together one hundred years old
+
thượng tướng
:
lieutenant general; three-star general
+
huấn luyện viên
:
Coach, instructor, trainerHuấn luyện viên nhảy sàoA pole-vaulting coach (instructor)Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viênTo become a coach after more than ten years' cativity as an athlete