--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gắng sức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gắng sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gắng sức
+ verb
to make every effort
Lượt xem: 633
Từ vừa tra
+
gắng sức
:
to make every effort
+
đầu hàng
:
Surrender, capitulate
+
chật vật
:
(nói về làm việc gì) Toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertionphải chật vật lắm mới vượt qua được cái dốc trơn như mỡclimbing that slippery slope required much exertionanh ta chật vật lắm mới làm xong được việc đóhe had to make a lot of exertion to get that job done
+
tiếp nối
:
to procêd, to follow closely
+
bẩn chật
:
to be in want