gang tấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gang tấc+
- Very short distance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gang tấc"
- Những từ có chứa "gang tấc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gang gang-board cast-iron gang-plank granadilla span puddling furnace butty gang spiegel cocoswood more...
Lượt xem: 794