gang tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gang tay+
- Span
- Sợi dây dài hai gang tay
A cord about two spans.
- Sợi dây dài hai gang tay
- (b) Short distance
- Hai làng cách nhau chưa đầy hai gang tay
The two villages are a short distance away from the one another
- Hai làng cách nhau chưa đầy hai gang tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gang tay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gang tay":
gang tay găng tay - Những từ có chứa "gang tay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gang gang-board cast-iron gang-plank granadilla span puddling furnace butty gang spiegel cocoswood more...
Lượt xem: 1019