--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ garble chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cirrus cloud
:
mây ti
+
nhỏ nhoi
:
Small, little, humbleChút quà nhỏ nhoiA small gift
+
mở hàng
:
Make the first purchase in the day (of something) from someoneBán mở hàng cho aiTo make thi first sale in the day (of something) to somebody
+
địch
:
Enemy, adversary,foẹĐịch và taThe enemy and us, them and us
+
mộng triệu
:
Omen seen in a dream