--

địch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địch

+  

  • Enemy, adversary,foẹ
    • Địch và ta
      The enemy and us, them and us
  • Cope with, deal with, macth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địch"
Lượt xem: 316