địch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địch+
- Enemy, adversary,foẹ
- Địch và ta
The enemy and us, them and us
- Địch và ta
- Cope with, deal with, macth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địch"
Lượt xem: 307