--

tibiae

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tibiae

Phát âm : /'tiblə/

+ danh từ, số nhiều tibias, tibiae

  • (giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tibiae"
Lượt xem: 318