ghen tuông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghen tuông+
- Be jealous (in love)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghen tuông"
- Những từ có chứa "ghen tuông" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jealousy green-eyed envy jealous yellow jaundice unjaundiced heart-burning enviable green more...
Lượt xem: 905