ghếch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghếch+ verb
- to lean on; to rest on
- ghếch chân lên bàn
to put one's feet up on a table
- ghếch chân lên bàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghếch"
- Những từ có chứa "ghếch":
ghếch ngốc nga ngốc nghếch ngốc nghếch nghếch nghếch mắt nghếch ngác - Những từ có chứa "ghếch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
upholstery upholsterer chair seat backless stepmother stool bench scabious deck-chair more...
Lượt xem: 548