giàu sang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giàu sang+
- High and rich
- Giàu sang mà tham lam, nghèo khó nhưng hào phóng
High and rich but covetous, low and poor but liberal ; poor and liberal, rich and covetous
- Giàu sang mà tham lam, nghèo khó nhưng hào phóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giàu sang"
Lượt xem: 794