diếp cá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diếp cá+
- (thực vật) Houttuynia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diếp cá"
- Những từ có chứa "diếp cá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
chicory succory loaf loaves cichorium endivia endive lettuce corticium solani common lettuce covertness more...
Lượt xem: 498