giác quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giác quan+ noun
- sence; sense-organ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giác quan"
- Những từ có chứa "giác quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 464