--

phẩm loại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẩm loại

+  

  • (từ cũ) Grade
    • Xếp hàng hóa theo phẩm loại
      To classify goods according to their grades, to grade goods
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm loại"
Lượt xem: 543