giáo khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo khoa+ noun
- subject of study
- sách giáo khoa
textbook
- sách giáo khoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáo khoa"
- Những từ có chứa "giáo khoa":
giáo khoa sách giáo khoa - Những từ có chứa "giáo khoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 481