giai đoạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giai đoạn+ noun
- stage; phase; period
- giai đoạn lịch sử
Phase of the history
- giai đoạn lịch sử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giai đoạn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giai đoạn":
giải muộn giải oan - Những từ có chứa "giai đoạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Jainist diplotene incipiency incipience class-consciousness anal retentive hemimetabolic ana classless bourgeoisie more...
Lượt xem: 685