--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáo dân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáo dân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo dân
+ noun
catholic
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
giáo dân
:
catholic
+
ham muốn
:
to desire; to cover
+
giáo hoá
:
Instil knowledge to and shape the feelings ofGiáo hoá thế hệ trẻ thành những con người mớiTo instil knowledge to and shape the feelings of the younger generations and create new men
+
câu cú
:
Sentence (nói khái quát)viết không thành câu cúto be unable to write a correct sentence
+
chí ác
:
Very wicked