giáp ranh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp ranh+
- Limitroph, neighbouring, bordering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáp ranh"
- Những từ có chứa "giáp ranh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
baggage rascal dividing line demarcation rhenish borderline borderland urchin define mischief more...
Lượt xem: 651