giò bì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giò bì+
- Pork and skin paste
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giò bì"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giò bì":
gia bảo giả bộ giả bửa giãi bày giấy báo giấy bồi giấy bổi giò bì gió bảo gió bão more... - Những từ có chứa "giò bì" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trotter chicken pettioes egg roll galantine spring chicken cobia frier fryer poult more...
Lượt xem: 606