giò mỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giò mỡ+
- Lean and fat pork paste
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giò mỡ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giò mỡ":
già mồm giả mạo giá mà giá mua giải mã giải muộn giám má giấc mơ giấu mình giấy má more... - Những từ có chứa "giò mỡ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trotter chicken pettioes egg roll galantine spring chicken cobia frier fryer poult more...
Lượt xem: 577